Tất cả sản phẩm

Quạt tản nhiệt ac220v ebm-papst w2e200-hh38-07

Liên hệ
Quạt tản nhiệt AC230V 64/80W 50/60Hz Model: W2E200-HH38-07 Hãng sản xuất: ebm-papst Nguồn cấp: 230VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 0.29/0.35A Dòng điện khởi động: 0.55/0.54A Công suất: 64/80W Tốc độ quay: 2550/2800 vòng/phút Lưu lượng gió: 925m3/h Áp suất ngược tối đa: 100/120Pa Tụ điện: 1.5µF/450VDB Kiểu đấu nối: Cầu đấu Động cơ: M2E068-BF Loại động cơ: 1 pha Gắn động cơ: Vòng bi Dòng điện chạm theo tiêu chuẩn IEC 60990 (mạch đo hình 4, hệ thống TN): <0.75mA Đấu nối điện: Qua dải đấu nối, nối tụ điện Bảo vệ động cơ: Bộ bảo vệ quá tải nhiệt (TOP) được kết nối bên trong Kích thước: 225 x 225 x 80 mm Bảo hành: 06 tháng

Mô đun mở rộng plc xinje xd-e16x

Liên hệ
Mô đun mở rộng PLC 16 ngõ vào kỹ thuật số NPN Model: XD-E16X Hãng SX: Xinje Nguồn cấp: 24VDC Thời gian đáp ứng: ≤20ms Nhiệt độ môi trường: 0...60C Độ ẩm môi trường: 5...95% Kích thước: 63 x 100 x 80mm Bảo hành: 06 tháng

Màn hình lcd mitsubishi aa084vc03

Liên hệ
Màn hình a-Si TFT-LCD, LCM 8.4 inch VGA 640x480 pixels Model: AA084VC03 Hãng sản xuất: Mitsubishi Độ phân giải: 640 (RGB) x 480 (VGA), 95PPI Định dạng pixel: sọc dọc RGB Đồ họa: VGA Chế độ hiển thị: TN, Normally white, Transmissive Bề mặt: Chống chói, lớp phủ cứng (3H) Độ sáng: 350 cd/m2 Độ tương phản: 450:1 Màu sắc hiển thị: 262K (6-bit) Thời gian đáp ứng: 8/27 ms Gón nhìn: 65/65/50/60 (L/R/U/D) Đèn nền: 2 đèn CCFL, 40K giờ, không kèm driver, có thể thay thế Tần số: 60Hz Màn hình cảm ứng: Không có Loại tín hiệu: CMOS (1 kênh, 6-bit), đầu nối 31 chân Điện áp ngõ vào: 3.3V Công suất tiêu thụ: 5.4W Kích thước hiển thị: 170.9 x 128.2mm Kích thước màn hình: 199.5 x 149 x 11.5mm Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 65°C Nhiệt độ lưu trữ: -20 ~ 70°C Bảo hành: 06 tháng

Khởi động từ riken rab-a12-01 ac110v

Liên hệ
Khởi động từ 3 pha AC110V 12A Model: RAB-A12-01 AC110V Hãng SX: Riken Số cực: 3 Điệp áp coil: 110VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 12A Điện áp hoạt động: 660VAC Tiếp điểm phụ: 1NC Đấu nối: Bắt vít Lắp đặt: Gắn thanh ray Tương thích rơ le nhiệt: BTH-A25, BTH-18T Tiêu chuẩn: CE, UL Kích thước: 72.5 x 45 x 79mm Bảo hành: 06 tháng

Khởi động từ mitsubishi s-t32 ac200v

Liên hệ
Khởi động từ 3 pha AC220V 32A Model: S-T32 AC200V Hãng SX: Mitsubishi Số cực: 3 Điệp áp coil: 200-240VAC 50/60Hz Dòng điện định mức: 32A Công suất động cơ: 15kW ở 380VAC Điện áp hoạt động: 690VAC Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): 6kV Độ bền cơ học: 10 triệu lần đóng cắt Đấu nối: Bắt vít Lắp đặt: Gắn thanh ray Nhiệt độ môi trường: -10...40°C Độ ẩm môi trường: 45...85% Kích thước: 81 x 43 x 81mm Tương thích rơ le nhiệt: TH-T25 Tiếp điểm phụ (mua riêng): UT-AX11 1A1B, UT-AX2 1A1B, UT-AX2 2B, UT-AX4 2A2B Khóa liên động cơ (mua riêng): UN-ML21 Bảo hành: 06 tháng

Khởi động từ ls mc-32a ac220v

Liên hệ
Khởi động từ AC220V 32A 50Hz Model: MC-32a AC220V Hãng SX: LS Điệp áp coil: 220VAC 50Hz Dòng điện định mức: 32A Dùng cho động cơ: 15kW 380VAC Tiếp điểm phụ: 2NO + 2NC Số cực: 3 Nhiệt độ môi trường: 30...65°C Kích thước: 69 x 83 x 90mm Cấp độ bảo vệ: IP20 Độ bền cơ học: 2.5 triệu lần đóng cắt Loại rơ le nhiệt tương thích: MT-32 Bảo hành: 06 tháng

Đồng hồ đo công suất yt meter yt-96 2000kw

Liên hệ
Đồng hồ đo công suất 2000kW 380V 3000/5A Model: YT-96 2000kW Hãng SX: YT Meter Điện áp định mức: 380V Dòng điện định mức: 3000/5A Chất liệu: Vỏ nhựa ABS, mặt kính, con trỏ hợp kim nhôm Kích thước: 96 x 96mm Nhiệt độ môi trường: -25...50C Bảo hành: 06 tháng

Đế rơ le 14 chân dẹp omron pyf14a

Liên hệ
Đế rơ le 14 chân dẹp 5A Model: PYF14A Hãng SX: Omron Dòng điện định mức: 5A Điện áp: 250V Số cực: 4 Số chân: 14 chân cắm dẹp Kết nối bắt vít Lắp đặt: Gắn trên thanh DIN Rail 35mm Chất liệu vỏ: Nhựa Nhiệt độ môi trường: -55...70C Độ ẩm môi trường: 5...85% Kích thước: 29.5 x 76 x 30mm Bảo hành: 06 tháng

Đế rơ le 8 chân tròn omron pf083a

Liên hệ
Đế rơ le 8 chân tròn 10A Model: PF083A Hãng SX: Omron Dòng điện định mức: 10A Số cực: 2 Số chân: 8 chân cắm tròn Kết nối bắt vít Lắp đặt: Gắn trên thanh DIN Rail Chất liệu vỏ: Nhựa Kích thước: 52 x 41 x 21mm Bảo hành: 06 tháng

L5224-5

Liên hệ
Part name: Bo mạch điều khiển máy hàn NA-3, NA-4 Part number: L5224-5 Hãng sản xuất: Lincoln Electric

G1379-3

Liên hệ
Part name: Bo mạch logic máy hàn NA-3, NA-4 Part number: G1379-3 Hãng sản xuất: Lincoln Electric

Ixfn38n100p

Liên hệ
Part name: Mosfet 38A 1000V 210mΩ 300ns Part number: IXFN38N100P Package: SOT-227B Hãng sản xuất: Ixys

Bộ lọc chân không ckd vfa3000-10-y5

Liên hệ
Bộ lọc chân không 5µm 160 l/phút Model: VFA3000-10-Y5 Hãng SX: CKD Cấp lọc: 5µm Mục tiêu loại bỏ: Bụi và hơi ẩm Cổng ren: Rc3/8 Lưu lượng: 160 l/phút (LPM) Lưu lượng khuyến nghị tại thời điểm áp suất tổn thất ban đầu ≤ 3kPa: 200 l/phút Dung tích bát: 45cm3 Không có giá đỡ Vật liệu: Bát polyamide Bảo hành: 6 tháng

Sa54571101

Liên hệ
Part name: Điện trở 7W 33kΩ ±5% Part number: SA54571101 Hãng sản xuất: Chiba

Dd200kb160s

Liên hệ
Part name: Diode Module 200A 1600V Part number: DD200KB160S Hãng sản xuất: SanRex

Cd139 400v 7400uf

Liên hệ
Part name: Tụ điện 400V 7400µF 105°C Part number: CD139 400V 7400uF Kích thước: 75 x 160 mm Hãng sản xuất: Jianghai

Ca4-470 sa557331-02

Liên hệ
Part name: Cảm biến dòng điện Part number: CA4-470 SA557331-02 Hãng sản xuất: Nana

Semix453gb12e4s

Liên hệ
Part name: IGBT module 450A 1200V Part number: SEMiX453GB12E4s Hãng sản xuất: Semikron Danfoss

Pc73ud85v14ctf

Liên hệ
Part name: Cầu chì 1400A 850V AC, size 73, class aR Cat. no.: PC73UD85V14CTF Ref. no.: S300718 Mfg. no: 8,5URD73TTF1400 Hãng sản xuất: Ferraz Shawmut

Apt2x31dq60j

Liên hệ
Part name: Diode module 30A 600V Part number: APT2x31DQ60J Hãng sản xuất: APT

70usr30p

Liên hệ
Part name: Stud diode 250A 300V Part number: 70USR30P Hãng sản xuất: Vishay

70us30p

Liên hệ
Part name: Stud diode 250A 300V Part number: 70US30P Hãng sản xuất: Vishay

A5e37602990

Liên hệ
Part name: Bo mạch chủ biến tần Siemens G120L Part number: A5E37602990 Hãng sản xuất: Siemens

Bộ khuếch đại sợi quang keyence fs-v21rp

Liên hệ
Bộ khuếch đại sợi quang PNP 24VDC 720mW Model: FS-V21RP Hãng SX: Keyence Loại: Bộ khuếch đại kỹ thuật số với cáp 2M Nguồn cấp: 12-24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống Dòng điện tiêu thụ: 720 mW (cực đại 30 mA tại 24 VDC) Ngõ ra điều khiển: PNP cực thu để hở 100 mA (tối đa 30 VDC), Điện áp dư: Tối đa 1 V Thời gian đáp ứng: 250 µs (Fine) /500 µs (Turbo) /1 ms (Siêu Turbo) /4 ms (Ultra Turbo) /500 µs (Độ phân giải cao) /50 µs (Tốc độ cao) Chế độ hoạt động: Light-On / Dark-On Chế độ phát hiện: Cường độ ánh sáng/sườn điện áp lên/sườn điện áp xuống Chức năng chuyển đổi: Tối đa ±1,999 (có thể lựa chọn nhiều) Khối mở rộng: Lên tới 16 khối mở rộng có thể được kết nối (tổng cộng 17 khối) Triệt nhiễu tương hỗ: Tốc độ cao/Độ phân giải cao: 0, Fine: 4, Turbo/Super/Ultra: 8 Bảo hành: 06 tháng
x
popup

Số lượng:

Tổng tiền: